Có 2 kết quả:

弯路 wān lù ㄨㄢ ㄌㄨˋ彎路 wān lù ㄨㄢ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) winding road
(2) roundabout route
(3) detour
(4) (fig.) wrong way (of doing sth)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) winding road
(2) roundabout route
(3) detour
(4) (fig.) wrong way (of doing sth)

Bình luận 0